Có 2 kết quả:

雄伟 xióng wěi ㄒㄩㄥˊ ㄨㄟˇ雄偉 xióng wěi ㄒㄩㄥˊ ㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) grand
(2) imposing
(3) magnificent
(4) majestic

Từ điển Trung-Anh

(1) grand
(2) imposing
(3) magnificent
(4) majestic